Nền tảng GetCourse thu thập các thống kê về kết quả bán hàng.
Các phân tích về thống kê doanh số cho phép chúng tôi đánh giá hiệu quả công việc, chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động marketing, đồng thời đưa ra những chỉ dẫn để cải thiện và phát triển.
Dữ liệu cần thiết cho việc phân tích có thể được lấy trong phần "Bán Hàng" - "Thống Kê" (“Sales” - “Statistics”)
Để thuận tiện hơn, dữ liệu sẽ được trình bày dưới ba loại báo cáo, mỗi loại được sử dụng tùy thuộc vào mục tiêu của việc phân tích:
- Bảng
- Biểu đồ
- Tích luỹ
Quan trọng!
Ngày tạo đơn hàng và ngày thanh toán đơn hàng là hai tham số khác nhau. Tất cả các báo cáo được mặc định xây dựng dựa trên ngày thanh toán của đơn hàng. Những đơn hàng có trạng thái "False" sẽ không được tính vào thống kê. Không nên xóa sản phẩm - điều này ảnh hưởng đến tính chính xác của dữ liệu thống kê (sản phẩm có thể được chuyển sang trạng thái "Not active").
1. Mục "BẢNG" (Table)
Trên mục "Bảng", bạn có thể xem dữ liệu trong khoảng thời gian cụ thể về đơn hàng và thanh toán. Báo cáo này sẽ giúp phân tích khối lượng bán hàng, xác định tỷ lệ chuyển đổi thành công, cho biết giá trị trung bình của hóa đơn cũng như sự biến đổi của các chỉ số này.
Bảng sẽ hiển thị các tham số sau:
- Đơn hàng đã được tạo - số liệu về tất cả các đơn hàng được ghi nhận và tính toán trong tất cả các trạng thái, ngoại trừ "False";
- Đơn hàng đã thanh toán - đơn hàng đã thanh toán đầy đủ sẽ được tính toán và không nằm trong "False";
- Người dùng đã thanh toán - số lượng người dùng đã hoàn thành thanh toán cho đơn hàng;
- Đơn hàng đã thanh toán một phần - số lượng đơn hàng có thanh toán một phần;
- Tổng thanh toán - số tiền nhận được sau khi trừ đi phí của hệ thống thanh toán (nếu có);
- Tổng thuế - thuế được tính sau khi trừ đi phí của hệ thống thanh toán;
- Tổng số tiền hoa hồng - số tiền hoa hồng được trả cho các đối tác, người quản lý;
- Tổng số tiền đặt trước - số tiền thanh toán trong các đơn hàng được thanh toán một phần;
- Hóa đơn trung bình - tổng số tiền đã thanh toán chia cho số đơn hàng đã thanh toán;
- Tiền nhận được - số tiền nhận được sau khi trừ đi phí của hệ thống thanh toán, tiền phí đã trả cho đối tác và người quản lý, thuế
Nếu công ty gồm nhiều đơn vị (chi nhánh), bạn có thể xem cả dữ liệu chung và dữ liệu của từng đơn vị cụ thể.
Đơn vị tính sẽ hiển thị nếu chúng được xác định trong quá trình thiết lập sản phẩm:
2. Mục "BIỂU ĐỒ" (“Graph”)
Dạng báo cáo này cho phép bạn chọn một phân đoạn cụ thể để phân tích theo các điều kiện cần thiết
Trong việc những phân tích bán hàng thông thường, việc sử dụng các phân đoạn được thiết lập trước rất tiện lợi. Để thực hiện điều này, trong mục “Đơn hàng” (Order) bạn cần tạo và lưu dữ liệu với các điều kiện cần thiết.
Sau khi lưu, phân đoạn này sẽ sẵn có trong báo cáo. Trong tương lai, bạn có thể sử dụng chúng ngay lập tức
Sau khi lưu, phân đoạn này sẽ sẵn có trong báo cáo. Trong tương lai, bạn có thể sử dụng chúng ngay lập tức. Kết quả được trình bày tương tự như báo cáo trước - dưới dạng bảng.
Ngoài dạng bảng, kết quả cũng sẽ hiển thị trên biểu đồ. Tại đó, bạn có thể hiển thị/ẩn các chỉ số cần thiết. Biểu đồ được chia thành từng tuần.
3. Mục “Tích lũy” (“Accummulate”)
Dạng báo cáo này được tạo dựa trên những thống kê về doanh số trong nhiều tháng hoặc trong cả quá trình.
Có hai hình thức hiển thị dữ liệu thống kê: "Tích Lũy" (Accummulative) và "Sự biến động" (Dynamics)
Các chỉ số dưới đây được tích hợp sẵn để phân tích:
- Cơ sở người dùng- số lượng người dùng hoạt động trong tài khoản;
- Doanh số - số tiền thanh toán hoàn toàn cho đơn hàng;
- Sản phẩm đang bán - số lượng sản phẩm liên quan trong dự án;
- Lợi nhuận/cơ sở - chỉ số xác định lợi nhuận trung bình từ một khách hàng (Doanh số /Cơ sở);
- Khách hàng - số lượng người dùng đã thanh toán cho đơn hàng tại một thời điểm cụ thể;
- LTV - Life-time value - tỷ lệ của doanh số trong một giai đoạn so với số lượng khách hàng trong giai đoạn đó;
- Thanh toán - số lượng đơn hàng được thanh toán hoàn toàn cho giai đoạn đó;
- Giá trị trung bình - tỷ lệ doanh số trong một giai đoạn so với số lượng đơn hàng đã thanh toán cho giai đoạn đó;
- Đơn hàng đầu tiên - số lượng đơn hàng đầu tiên đã thanh toán hoàn toàn (người dùng trước đó chưa có đơn hàng đã thanh toán khác);
- Đơn hàng lặp lại - số lượng đơn hàng đã thanh toán hoàn toàn lặp lại (trước đây có các đơn hàng đã thanh toán khác).
“Sự biến động” - hiển thị dữ liệu cho từng thời kỳ riêng biệt. Giá trị tuyệt đối của các chỉ số được tính toán mà không xét đến giai đoạn trước đó.
Chỉ số LTV trong dạng báo cáo này sẽ không phù hợp bởi chúng được sử dụng để dự báo và tính toán cho cả một quá trình dài (quá trình càng dài thì độ chính xác của dự đoán càng cao)
Khi sử dụng dạng báo cáo này, ta có thể thực hiện phân tích, kiểm soát doanh số bán hàng (so sánh giai đoạn hiện tại với các giai đoạn trước đó). Báo cáo này phản ánh sự biến động của các chỉ số quan trọng như giá trị đơn hàng trung bình, số lượng đơn hàng đầu tiên và đơn hàng lặp lại.
Số lượng đơn hàng đầu tiên và lặp lại sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc bán hàng và phát hiện các điểm yếu (ví dụ, nếu có ít đơn hàng lặp lại hơn đơn hàng đầu tiên, khách hàng có thể đã không thực sự hài lòng — điều này là một tín hiệu để cải thiện và biến nó thành điểm tăng trưởng).
vui lòng ủy quyền